🔍
Search:
LÍNH GÁC
🌟
LÍNH GÁC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
초소를 지키며 경계와 감시를 하는 병사.
1
LÍNH GÁC:
Binh sĩ canh giữ tháp canh và làm nhiệm vụ canh phòng và quan sát.
-
Danh từ
-
1
적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 하는 병사.
1
LÍNH GÁC:
Binh sĩ làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.
-
Danh từ
-
1
부대의 경계선이나 여러 출입문에서 경계와 감시를 하는 병사.
1
LÍNH GÁC, LÍNH CANH:
Binh lính làm nhiệm vụ giám sát và canh giữ tại đường ranh giới của doanh trại quân đội hay tại các cửa ra vào.
-
Danh từ
-
1
적이나 포로, 죄수 등을 주의 깊게 지켜보며 단속하는 병사.
1
LÍNH CANH, LÍNH GÁC:
Binh lính theo dõi sát sao và bắt giữ tội phạm, tù binh hay kẻ địch....